Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loner ” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách, cú đấm mạnh, (thông tục) cú đánh được tính một điểm, (từ lóng) lời...
  • Danh từ: sự trang điểm mắt,
  • ống lót đường dẫn khí nóng,
  • ống vách, ống vách,
  • cửa ống lót,
  • thanh ốp đố cửa,
  • đệm kín,
  • cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt giàn ở biên dưới
  • Danh từ: tầng lớp (giai cấp) dưới, giai cấp vô sản, giai cấp công nhân, Nghĩa chuyên ngành: lớp dưới, Từ đồng nghĩa:...
  • đáy các te,
  • chi dưới,
  • hàm ngập dưới, hàm gập dưới,
  • hàm dưới, xương hàm dưới,
  • giá thấp hơn,
  • đoạn hạ lưu sông, đoạn sông hạ du, sông chảy ra biển,
  • Danh từ: lớp thứ nhất của một trường học sáu lớp,
  • bề mặt dưới (máy bay), mặt dưới,
  • tấm kim loại (dùng làm) vỏ đường hầm,
  • tàu chợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top