Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loud-sounding” Tìm theo Từ (1.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.974 Kết quả)

  • tấm chắn âm,
  • tuyến đo sâu, tuyến dò vang, Kỹ thuật chung: dây đo sâu, dây dọi dò sâu, dây chì, đường đồng mức sâu,
  • mốc độ sâu,
  • quả dọi đo sâu,
  • sự dò sâu bằng siêu âm,
  • đo sâu bằng âm thanh, sự dò bằng âm thanh,
"
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • sự dò sâu bằng sào,
  • sự đo sâu bằng âm// phương pháp sử dụng âm để đo độ sâu,
  • Danh từ: (khí tượng) khí cầu thăm dò,
  • máy khoan thăm dò, ống thăm dò,
  • dây dọi đo sâu, dây đo sâu, máy dò sâu,
  • sào đo sâu (dụng cụ trên boong), sào đo (chiều) sâu, sào dò (độ sâu), sào đo sâu,
  • bộ thăm dò (thám trắc),
  • sự dò sâu bằng tiếng dội,
  • như sound-board,
  • Danh từ: dây dọi để đo độ sâu,
  • Danh từ: máy dò,
  • thiết bị dò sâu,
  • thước đo két, thước đo sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top