Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make liable” Tìm theo Từ (4.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.107 Kết quả)

  • phòng chia bột nhào,
  • nhiệt nung thêm,
  • giá bù trừ,
  • việc làm không sinh lợi,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy), gặp thời tiết xấu,
  • việc chế tạo xe,
  • tạo thành momen xoắn,
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Thành Ngữ:, to make water, water
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • kẻ đường song song, làm cho song song,
  • lên đường, bắt đầu chuyến đi căng buồm ra khơi, Thành Ngữ:, to make sail, guong bu?m, cang bu?m
  • Thành Ngữ:, to make shipwreck, bị thất bại, bị phá sản
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • nước bổ sung,
  • dầu mới cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top