Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make much of” Tìm theo Từ (21.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.708 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • nhiều mặt,
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
  • rất lớn, rất nhiều,
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
"
  • hầu như cùng độ lớn,
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • / mʌ∫ /, Danh từ: hồ bột, chất đặc sệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô, chuyện lãng mạn, Danh từ: (từ lóng) cái ô, Danh...
  • / mʌtʃ /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già),
  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • / ma:k /, Danh từ: (hàng không) mác; siêu thanh, máy mac, đánh dấu,
  • prefix chỉ 1. chấtnhầy 2. màng nhầy.,
  • / autʃ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang), Thán từ: Ối (bày tỏ sự đau đớn đột...
  • / mu:tʃ /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top