Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make much of” Tìm theo Từ (21.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.708 Kết quả)

  • viêm ruộtnon màng nhầy,
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • phèn cục,
  • lợi dụng, tận dụng,
  • sự tăng áp khi cất cánh,
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • bộ bù số mach,
  • Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • cuộn dây quấn rối,
  • bánh cacbua, khối cacbua,
  • săn sóc,
  • chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
  • sự nghiêng của sống mũi (tàu),
  • dung tích hồ,
  • khối chảy,
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • săn sóc,
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top