Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make room” Tìm theo Từ (3.468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.468 Kết quả)

  • danh từ: phòng lấy mẫu tinh trùng.
  • buồng khí hậu nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • / rum /, Danh từ, số nhiều rooms: buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), ( số nhiều) căn hộ (có nhiều phòng), chỗ, phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do, Nội...
  • Idioms: to take root, mọc rễ, bám rễ
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • phòng bọc sát, phòng kiên cố,
  • phòng trưng bày hàng,
"
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • buồng sát cạnh,
  • buồng không có tiếng vang, phòng không phản âm, phong không vang,
  • phòng trưng bày nghệ thuật,
  • hội trường, phòng họp, phòng họp (hội trường),
  • phòng trực,
  • Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường, buồng hướng ra sân, nhà kho, back room boys, những người...
  • phòng nhảy,
  • buồng hành lý, khoang hành lý, nơi gửi hành lý, phòng hành lý, khoang hành lí, gian hành lí,
  • / 'bægidʒrum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top