Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make time with” Tìm theo Từ (6.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.368 Kết quả)

  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • bộ ghi thời gian,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • thời gian thu hồi vốn,
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • hàng sản xuất ngói,
  • được chế tạo nguyên khối,
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
"
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • thời gian đóng và ngắt,
  • gạch có ống thông gió,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top