Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make time with” Tìm theo Từ (6.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.368 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, to take colour with somebody, đứng hẳn về phe ai
  • Idioms: to take liberties with sb, có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai(với một phụ nữ)
  • Idioms: to take sides with sb, theo phe ai
  • Idioms: to take colour with sb, Đứng hẳn về phe ai
  • Idioms: to take freedom with sb, quá suồng sã với ai
  • Thành Ngữ:, to take issue with somebody, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
  • làm bằng phẳng, làm đều nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top