Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make time with” Tìm theo Từ (6.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.368 Kết quả)

  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • công tắc đóng-đóng,
  • Thành Ngữ:, to make interest with somebody, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
  • Thành Ngữ:, to make shift ( with something ), đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • bù lại thời gian đã mất,
  • sự lắng trong khô,
  • sự dùng vôi cải thiện đất,
  • đạo hàm theo thời gian,
  • sự dùng vôi gia cố đất,
  • quy định thời gian với nội suy mẫu,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:, to make one's peace with somebody, làm lành với ai
  • cấu kiện có cốt thép đai thường,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top