Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nén” Tìm theo Từ (1.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.316 Kết quả)

  • tính không loại trừ được, tính không ngăn cản được, tính không thể ngăn cản,
"
  • không có từ tính,
  • không bị oxy hóa, sự không sét rỉ,
  • không hoàn trả, có ý nghĩa tương tự như hoàn trả một phần. thường ngụ ý rằng người cho vay rất tin tưởng vào sự thành công của dự án
  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
  • không suy biến, non-singular matrix, ma trận không suy biến
  • Tính từ: không đối xứng, bất đối xứng,
  • Tính từ: không đối xứng, không đối xứng, non-symmetrical connection, liên thông không đối xứng
  • không kết thúc,
  • không có triều,
  • Tính từ: không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được,
  • Tính từ: không cho truyền qua,
  • Tính từ: không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu, non-u behaviour, cách cư xử không phải của giới thượng lưu,...
  • Tính từ: không bằng văn bản hay lời nói,
  • Danh từ: sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động,
  • không trống,
  • tính cố định,
  • Tính từ: không bè phái,
  • Tính từ: non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...), không bị trượt, không trượt được
  • Danh từ: người không chuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top