Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not positive” Tìm theo Từ (4.725) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.725 Kết quả)

  • không dương,
  • / 'pɔzətiv /, Tính từ: xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan, (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức, (toán học) dương;...
  • dương (+), a positive, cực dương, a positive, đầu nối dương, function of positive valves, hàm phần dương (của hàm số), negative and positive copying, sự sao chụp âm dương...
"
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • chiều cao hút của bơm, cạo hút thực,
  • vị thế bán vượt quá ròng,
  • số dương,
  • vị thế mua vượt quá ròng,
  • tình trạng dự trữ ngoại hối ròng, vị thế hối đoái ròng,
  • vị thế ròng tại imf,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • (adj) theo chiều dương, theo chiều dương,
  • ảnh dương,
  • chuyển động cưỡng bức, chuyển động không trượt, chuyển động cưỡng bức,
  • Danh từ: dương cực, cực dương của một bình điện, cực bắc của nam châm, cực dương, anôt, dương cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top