Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nowhere to go” Tìm theo Từ (11.987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.987 Kết quả)

  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • xe chạy mọi địa hình,
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Địa chất: cố kết, liên kết,
  • Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / ´kau¸həd /, Danh từ: người chăn bò,
"
  • tập không đâu trù mật,
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Idioms: to go to school, Đi học
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top