Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Part-and-parcel” Tìm theo Từ (10.127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.127 Kết quả)

  • đường xe súc vật và máy kéo,
  • bãi đỗ xe ngoại vi,
  • sự bảo đảm vật liệu và nhân công,
  • tắm băng,
  • tấm biên, tấm cạnh,
"
  • đào đất và chở đi đổ,
  • vành đai công viên rừng,
  • công viên văn hóa nghỉ ngơi,
  • hạt keo,
  • phần ứng dụng,
  • danh từ, một phần nhỏ (thường) là một vài dòng trong một vở kịch, phim...
  • phần hoạt động,
  • chi tiết dùng chung,
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • Danh từ: người đồng sở hữu; sở hữu tập thể,
  • sự trả từng phần, sự thanh toán từng phần,
  • Danh từ: (âm nhạc) bài hát có ba bè trở lên,
  • đơn đặt hàng chỉ cung cấp một lần, giao một phần (hàng đặt mua),
  • bộ phận chương trình, phần chương trình,
  • phần (tử) mang điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top