Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of change” Tìm theo Từ (24.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.381 Kết quả)

  • tấm hông tàu,
  • hộp số phụ,
  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
  • mảnh đất,
"
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • đoạn tin, tin tức,
  • ghép chắc vào,
  • máy [cái máy],
  • mảnh đất,
  • bộ dụng cụ cơ giới, đồng tiền,
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • phí đổi tiền, phí thủ tục hối đoái,
  • bích treo,
  • khớp mặt bích,
  • điểm thay đổi độ dốc,
  • đổi cảng đến, sự thay đổi cảng đến (của tàu), đổi nơi đến (thuê tàu),
  • biến đổi trạng thái, sự biến đổi trạng thái, sự thay đổi trạng thái, thay đổi trạng thái, sự thay đổi trạng thái chất kết tụ,
  • sự đổi hành trình (của pittông), sự đổi hành trình (của pít tông),
  • thay đổi địa chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top