Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of change” Tìm theo Từ (24.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.381 Kết quả)

  • thay đổi cơ số, đổi cơ số,
  • sự đổi biến số (toán),
  • đổi hành trình, đổi hành trình (tàu biển), change of voyage clause, điều khoản thay đổi hành trình (của tàu đi biển)
  • cuộc đỏ đen,
  • thay đổi địa chỉ,
  • thay đổi điều khiển,
  • sự chuyển hướng, sự đổi chiều,
  • thành ngữ, change of life, (y học) thời kỳ mãn kinh
  • biến đổi pha, sự biến đổi pha,
  • sự đổi tốc độ,
  • thay đổi nhiệt độ, rapid change of temperature, thay đổi nhiệt độ nhanh, rate of change of temperature, tốc độ thay đổi nhiệt độ, test of change of temperature, thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
  • sự thay dao (cắt),
  • đầu cột,
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • thay đổi địa chỉ,
  • sự đổi cấp, sự thay đổi độ dốc (đường),
  • sự đổi người sở hữu,
  • tốc độ biến đổi, tốc độ biến thiên, tốc độ biến đổi,
  • mặt phẳng tích điện, tầng tích điện,
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top