Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Principal object” Tìm theo Từ (893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (893 Kết quả)

  • / ˈprɪntsɪpəl /, Tính từ: chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng, (ngôn ngữ học) chính, Danh từ: người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ,...
  • thanh kèo chính,
  • / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng,...
  • đường dây có mục đích kinh doanh,
  • giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán,
"
  • kèo cuốn, kèo vòm,
  • dải phân cách chính,
  • trụ sở chính,
  • dao động chính,
  • mặt phẳng nút, mặt phẳng chính chịu uốn, mặt phẳng chính, mặt phẳng đối xứng,
  • quá trình chính,
  • chấn động chính, chấn động chủ yếu,
  • cổ đông chính,
  • số tiền vốn,
  • tiếp tuyến chính,
  • mạch nối ra chính, mạch rẽ chính,
  • giá trị chính, cauchy principal value, giá trị chính của cauchy, cauchy principal value, giá trị chính của cosi
  • các trục chính,
  • nhánh chính, nhánh chinh,
  • đường kính chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top