Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put up money” Tìm theo Từ (5.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.543 Kết quả)

  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • / ´put¸ʌp /, Tính từ: gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước, a put-up affair ( job ), việc đã được sắp đặt trước
  • tiền có sẵn ngay (để nhận thầu...)
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • tiền có sẵn ngay,
"
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thông tục) sự bày mưu tính kế,
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • danh sách đẩy lên,
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • nồi nung thử nghiệm,
  • / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • ngoài giá (trong một giao dịch lựa chọn),
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • tăng giá lên,
  • Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top