Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put up money” Tìm theo Từ (5.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.543 Kết quả)

  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • tốc độ lưu thông tiền tệ,
  • tiền lương danh nghĩa,
  • chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc,
  • / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • / ´mʌni¸spinə /,
  • tài khoản tiền mặt,
  • người thu tiền,
  • cây kinh tế,
  • tiền mặt, tiền mặt trả ngay, trả tiền mặt,
  • giá trị tương đương tiền tệ, vật ngang giá tiền tệ,
  • đổi tiền,
  • chuyên viên tài chính,
  • thị trường chứng khoán, thị trường cho vay ngắn hạn, thị trường tài chính, thị trường tiền tệ, trường tài chính, money market management, quản lý thị trường tài chính, money market paper, chứng khoán...
  • cận tệ, thứ gần như tiền,
  • tiền vay lẻ,
  • tiền bắt đầu, tiền khởi sự, tư bản bắt đầu, tư bản khởi sự, Kinh tế: quỹ sáng lập, quỹ đầu tư ban đầu, tiền gieo giống, tiền gốc, tiền khởi cuộc, vốn mở đầu,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền giấy, tiền mềm, tiền giấy, tiền giấy không đổi,
  • tiền cho vay ngắn hạn,
  • Danh từ: tiền để chi tiêu, Kinh tế: tiền (để) tiêu, tiền túi, tiền xài riêng của cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top