Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reinsurance re-insurance” Tìm theo Từ (942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (942 Kết quả)

  • thuê mướn lại (nhân công),
"
  • rải lại nhựa đường,
  • thay lốp,
  • bối thự lại, sự ký hậu lại,
  • Động từ: (quân sự) lại giao chiến, (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp, (quân sự) lại nhập ngũ,
  • Ngoại động từ: lại đăng ký, lại chiêu mộ (lính), Nội động từ: lại đăng ký, lại tòng quân,
  • Danh từ: sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...), gọi lại, sự hồi quyển (của tàu vũ trụ), sự nhập...
  • Danh từ: (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang, lần in lại,
  • Nội động từ: trả một lần nữa,
  • sự chuyển hàng hoá,
  • Ngoại động từ: Đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray,
  • sự ghi lại,
  • cho chạy lại, chạy lại,
  • sự tạo lại ứng suất,
  • sự phát lại,
  • bố trí xếp đặt lại, tổ chức lại công việt,
  • Ngoại động từ: mặc quần áo lại cho (ai), trang điểm lại cho (ai),
  • nồi đun lại,
  • Danh từ: sự đếm phiếu lại, Ngoại động từ: Đếm (phiếu) lại (để kiểm tra),
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top