Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sheep-pen” Tìm theo Từ (3.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.109 Kết quả)

  • / ´pen¸draivə /, danh từ, (khinh bỉ) người cạo giấy, thư ký xoàng, nhà văn tồi,
  • / ´pen¸frend /, danh từ, pen - friend, bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ,
  • / ´pen¸neim /, danh từ, pen - name, bút danh, tên hiệu,
  • bút ghi,
  • bút ghi, ngòi bút ghi,
  • bút đánh dấu,
  • bút vẽ đường cong, bút vẽ đường đồng mức,
  • đê quai,
  • bút vẽ, ngòi bút vẽ, bút mỏ vịt,
  • Danh từ: bút máy, fountain pen, bút máy,
  • bút đánh dấu,
"
  • bến tàu ngầm (thủy quân),
  • ngòi thay thế (compa),
  • công-ten-nơ chở xúc vật,
  • máy ghi có bút, máy ghi dùng bút,
  • / ´plei¸pen /, danh từ, xe cũi đẩy (cho em bé),
  • bút vẽ,
  • bút vẽ nét kép, bút kẻ hai nét,
  • bút vẽ nét kép,
  • máy thu tích hợp pin-pet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top