Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sow one’s wild oats” Tìm theo Từ (4.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.353 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sow one's wild oats, trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ
  • Thành Ngữ:, to sow one's wild oats, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
  • Thành Ngữ:, to feel one's oats, hăng hái, hăm hở
  • hàn tại công trường,
  • Danh từ: yến mạch đã xay, đã giã,
  • / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
  • nóc giả,
"
  • nhà máy xẻ gỗ, sân cưa gỗ,
  • / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: ( fats) (dùng (như) số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso, ( số nhiều) súc vật vỗ béo để làm thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top