Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow one’s wild oats” Tìm theo Từ (4.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.353 Kết quả)

  • tỏi dại,
  • thép sôi mạnh,
  • vịt hoang,
  • Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • sự ghi lộn xộn,
  • bỏng yến mạch,
  • bột yến mạch,
  • Thành Ngữ:, to have bats in one's belfry, gàn, dở hơi
  • khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò), phun tự do,
  • xăng không ổn định,
  • chanh dại,
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • hầm thông gió tốc độ thấp,
  • tế bào yến mạch,
  • cốm yến mạch,
  • Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, phởn, tớn lên, to sow one's wild oats, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ), to feel one's oat, (từ...
  • tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • / maɪld /, Tính từ: nhẹ, Êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), Danh...
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top