Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sow the seeds” Tìm theo Từ (8.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.043 Kết quả)

  • Danh từ: bệnh sùi chân (ở ngựa),
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
"
  • / wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất là của một người vợ goá),
  • / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết, he must needs break a leg just before we go on holiday, đúng vào trước lúc chúng tôi đi...
  • / ´si:di /, Tính từ .so sánh: Đầy hạt, nhiều hạt, thảm hại, lươn lẹo, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở, có mùi cỏ dại (rượu mạnh), Từ...
  • bộ phận thu hồi hạt,
  • cái cưa gỗ hình cung, cửa gõ hình cung, cưa hình cung,
  • ,  
  • / ´bou¸sɔ: /, danh từ, cái cửa hình cung,
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • dung dịch keo lỏng,
  • khung cưa gỗ,
  • / sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt), bắt đầu trông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top