Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow the seeds” Tìm theo Từ (8.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.043 Kết quả)

  • / sɔ: /, hình thái từ: Danh từ: tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, Động từ sawed, .sawn;...
  • Danh từ ( .SOS): tín hiệu cấp cứu, sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người...
  • / sɔd /, Danh từ: Đám cỏ; mảng cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..), việc khó làm, việc gây rắc rối,
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • / skau /, Danh từ: sà lan, Kỹ thuật chung: tàu đáy bằng,
  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt sol (nốt nhạc thứ năm trong quãng tám) (như) sol, so, Thán từ: Được, được thôi;...
  • / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt...
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
  • / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước đây), (thông tục) số tiền rất nhỏ, he hasn't a sou, nó không có một xu dính túi,...
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
  • như dhow,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất,
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
  • viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • / vau /, Danh từ: lời thề, lời nguyền, Động từ: thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố, Hình Thái Từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top