Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sure as hell” Tìm theo Từ (3.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.031 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
"
  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as pure as the driven snow, hết sức trong trắng
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • trong như pha lê,
  • hàng hóa bán chạy,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng, tự tin; tự phụ,...
  • Phó từ:,
  • Thành Ngữ:, pure as the driven snow, h?t s?c trong tr?ng
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa,
  • / ¸ʃuə´futid /, tính từ, vững chân, không ngã được, không trượt được, không nhầm được,
  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top