Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sure as hell” Tìm theo Từ (3.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.031 Kết quả)

  • Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • / ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ, Danh từ: chim giả (để nhử chim), cò mồi,...
  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / ´suərə /, Danh từ: thiên xu-ra (trong kinh co-ran), Y học: bắp chân,
  • Thành Ngữ:, as if , as though, như thể, cứ như là
  • Thành Ngữ:, as often as not, ore often than not
  • càng sớm càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, as quick as thought, nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, as for ; as to , as regards, về phía, về phần
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Thành Ngữ:, as warm as toast, (thông tục) rất ấm, ấm áp một cách dễ chịu
  • Thành Ngữ:, as clear as day, s clear as the sun at noonday
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top