Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thespian art” Tìm theo Từ (2.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.360 Kết quả)

  • / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh từ: ( thespian) (đùa cợt) diễn viên nam, diễn viên nữ, Từ...
  • / ´hesiən /, Danh từ: vải bao bố (bằng gai, đay), Toán & tin: dạng hess, ma trận hess, Xây dựng: vải bao bì, vải bao bố,...
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
"
  • Danh từ: giày ống cao cổ,
  • Danh từ: ruồi nhỏ (phá hoại mùa màng ở mỹ),
  • cảm giác bị thắt, bị bó,
  • chấn động xương sống,
  • nghệ thuật ascii,
  • hàng mỹ nghệ bán ở sân bay,
  • nghệ thuật ứng dụng,
  • Danh từ: chỉ đạo nghệ thuật,
  • thuỷ tinh mỹ thuật,
  • thợ lắp kính nghệ thuật, thợ lắp kính trang trí,
  • danh từ, nghệ thuật mới,
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • Danh từ: ngành đồ hoạ phục vụ thương nghiệp, đồ họa thương mại,
  • kỹ nghệ ưu tiên,
  • hình thức nghệ thuật mang tính nổi loạn, lật đổ những quan niệm trước đó,
  • Danh từ: nghệ thuật trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top