Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoang” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to do one's own thing, (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • dao vạt mặt, lưỡi trai,
  • hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • hàng chở lẻ,
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top