Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • thiếc quặng,
  • hộp hình elip,
  • thiếc khối, thiếc tảng,
  • tấm thiếc,
  • danh từ, bánh mì dài vỏ đòn tách theo chiều dọc,
"
  • Tính từ: có chứa thiếc,
  • / ´tin¸kæn /, danh từ, hộp (cá, thịt...), pháo hạm; tàu săn tàu ngầm
  • Danh từ: Ấm thiếc,
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • tro thiếc,
  • hộp sắt tây,
  • sự bỏ nhãn đồ hộp,
  • lá thiếc mỏng,
  • Từ đồng nghĩa: noun, cheap car , crate , heap , jalopy , rattletrap , wreck
  • mỏ thiếc,
  • sa khoáng thiếc,
  • sự tráng thiếc, sự mạ thiếc, sự tráng thiếc,
  • pirit thiếc,
  • thợ thiếc,
  • chất hàn mềm, hàn chì pha thiếc, chì bàn pha thiếc, chì hàn pha thiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top