Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trac” Tìm theo Từ (1.092) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.092 Kết quả)

  • Danh từ: hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố),
"
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • đường vệ tinh, vết vệ tinh, vệt vệ tinh,
  • dò ngăn xếp,
  • rãnh âm thanh, vệt âm thanh,
  • ống ngừng hơi nước, thiết bị tách nước ngưng, van hơi, bộ phận tách hơi nước, cốc ngưng,
  • giá lắc,
  • đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • đường tạm, đường tạm,
  • vết thời gian, vệt định thời,
  • rãnh thông tin,
  • vết liên kết,
  • đặt đường,
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • đường nhánh lập đoàn tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • vết chính, vế chính,
  • nhiều tuyến đường,
  • bẫy nitơ, bình tách nitơ, liquid nitrogen trap, bẫy nitơ lỏng
  • đường quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top