Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trac” Tìm theo Từ (1.092) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.092 Kết quả)

  • đường bên,
  • đường sắt rỗi,
"
  • Danh từ: nơi dễ gây bệnh sốt,
  • van chống khí cháy, bộ thu ngọn lửa, bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy, rãnh phòng cháy,
  • cửa sàn xe,
  • trưởng cung đường, cung trưởng,
  • đường vận chuyển hàng hoá,
  • bó trán - cầu nâo,
  • bó trán - cầu nâo,
  • bẫy (đọng) dầu, bộ thu hồi xăng,
  • cửa xả lông gia súc,
  • bộ phận tách mỡ, chắn mỡ, thùng tách mỡ, Kỹ thuật chung: thiết bị tách dầu mỡ, Kinh tế: bộ phận thu hồi chất béo,
  • Danh từ: khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến), hộc văn thư đến,
  • rãnh chỉ mục,
  • đường cầu cạn, đường treo,
  • rãnh dẫn giấy,
  • đường cho tàu thông qua, đường ống nhánh, đường tránh tàu, đường vòng, đường vòng,
  • bẫy hạt,
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
  • sự phân tích chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top