Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trente-deux” Tìm theo Từ (764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (764 Kết quả)

  • Danh từ: (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu),
  • phương pháp đào mương,
"
  • máy cày hào, máy đào hào kiểu cày,
  • Danh từ: trụ (cầu) (như) trestle, cầu giá cao, giá cao, trụ cầu, giàn giáo, cầu vượt,
  • cần trục giàn cao,
  • kênh máng trên trụ cao,
  • cột giàn giáo, cột giàn khung,
  • Danh từ: bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) pontoon,
  • như twenty pence,
  • tường chống thấm cánh,
  • tạo tên,
  • tạo kiểu,
  • hiệp ước thương mại, hiệp ước thương mại,
  • cầu cạn kiểu khung, giá đỡ kiểu khung, cầu cạn kiểu khung,
  • hào trên chu vi,
  • hào đặt ống, hào ống, rãnh đặt ống,
  • Danh từ: sự giao kèo riêng giữa người mua với người bán, điều đình riêng, thỏa thuận riêng,
  • hợp đồng theo tỷ lệ,
  • Danh từ: người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
  • hiệp ước quốc tế, điều ước quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top