Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trente-deux” Tìm theo Từ (764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (764 Kết quả)

  • hào dẫn, rãnh dẫn,
  • hào thăm dò,
  • điều ước hỗ huệ,
  • người thu hoa lợi trọn đời,
  • sàn công tác máy trộn,
  • giá cửa,
  • hào đặt cống,
  • điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác), hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác),
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • nước thải đã xử lý, nước thải đã qua một hay nhiều quá trình xử lý hoá lý sinh để giảm bớt khả năng gây hại tiềm tàng đến sức khỏe con người.
  • gỗ tiền chế,
  • Danh từ: (quân sự) súng cối tầm ngắn,
  • sự lấp hào,
  • đáy hào, đáy rãnh,
  • khoang thoát nước (thi công),
  • đào hào, sự đào hào,
  • danh từ, (y học) bệnh sốt chiến hào,
  • máy cạp rãnh, máy đào mương,
  • sự đào rãnh,
  • Danh từ: bàn kê trên niễng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top