Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uptight notes stringent often means simply strict” Tìm theo Từ (404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (404 Kết quả)

  • sự đúc đứng,
  • bộ ngưng thẳng đứng,
  • sự di chuyển thẳng đứng,
  • vị trí thẳng đứng, thế thẳng đứng,
  • trục thẳng đứng,
  • máy đứng, thiết bị đứng,
"
  • thanh đứng của lan can,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • nếp uốn thẳng đứng,
  • máy kết đông thẳng đứng, máy kết đông thực phẩm,
  • chữ đứng,
  • bộ tản nhiệt thẳng đứng, cánh tản nhiệt thẳng đứng, lò sưởi dòng thẳng đứng,
  • vùng lân cận,
  • khu công nghiệp,
  • Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công ty chủ quản ngân hàng phát hành. quy định một lúc nào đó sẽ được thu hồi trước...
  • nhật ký đo thuỷ chuẩn,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • khu vui chơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top