Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yêu” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • hẹn gặp lại bạn,
  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • Thành Ngữ:, did you ever ?, có bao giờ anh (nghe chuyện (như) thế, thấy chuyện (như) thế) chưa?
"
  • hãy nhận điện văn,
  • Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  • Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • (hay it serves you right!) thật đáng đời mày! hoặc Đáng đời mày chưa!,
  • Thành Ngữ:, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
  • Thành Ngữ:, bully for you, hoan hô bạn
  • Thành Ngữ:, how are you !, ow do you do!
  • Thành Ngữ:, if you like, tùy anh, nếu anh muốn
  • Thành Ngữ:, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một cách lịch sự)
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • Thành Ngữ:, you are welcome, không dám, có gì đâu, không cần phải cám ơn tôi (nói để đáp lại lời cảm ơn)
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • gieo gió gặt bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top