Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adhérent” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như adherent,
  • / ´hentʃmən /, Danh từ: (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận, Từ đồng nghĩa: noun, abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally...
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acceptor , adherent , apostle , canonist...
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • điện năng từ, năng lượng điện từ, năng lượng điện từ, coherent electromagnetic energy, năng lượng điện từ nhất quán
"
  • sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple diversity reception, sự thu phong phú đa dạng
  • Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó mạch lạc, whelk shef, bó nhão
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi,...
  • / ´imənənt /, Tính từ: (triết học) nội tại, (tôn giáo) ở khắp nơi ( chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, intrinsic , inborn , indwelling , inherent , innate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / əd'hiərənt /, Danh từ: người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), Tính từ: dính chặt, bám...
  • / ´æfərənt /, Tính từ: (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm, Y học: tới, vào, afferent nerves, dây thần kinh hướng tâm
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top