Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agenestic” Tìm theo Từ | Cụm từ (144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • đường tác dụng của lực, đường lực, đường sức, Địa chất: đướng sức, electric line of force, đường lực điện, electric line of force, đường sức điện, magnetic line of...
  • / ¸misbi´li:f /, Danh từ: sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, agnosticism , heresy , miscreance , skepticism , unorthodoxy
  • Danh từ: sóng điện từ, sóng điện từ, transverse electromagnetic wave, sóng điện từ ngang
  • / ¸difju´ziviti /, Xây dựng: tính khuếch tán, Kỹ thuật chung: độ khuếch tán, Địa chất: khả năng khuếch tán, magnetic...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • Tính từ: thuộc quang từ, quang từ, nuclear photomagnetic effect, hiệu ứng quang từ hạt nhân
  • máy lạnh từ tính, tủ lạnh từ tính, magnetic refrigerator cycle, chu trình máy lạnh từ tính
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • phần tải băng, sự chuyển băng, sự kéo băng, sự quay băng, magnetic tape transport, sự chuyển băng từ
  • vectơ từ, độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, vectơ từ tính, transverse magnetic vector, vectơ từ ngang
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ
  • Tính từ: (thuộc) những điểm có cùng lực từ, đẳng từ, isomagnetic line, đường đẳng từ
  • thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện, magnetic quadrupole lens, thấu kính tứ cực từ
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • bộ băng từ, thiết bị băng, ổ băng từ, magnetic tape unit, thiết bị băng từ, paper-tape unit, thiết bị băng giấy
  • / ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật lý ) thuận từ, Kỹ thuật chung: nghịch từ, paramagnetic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top