Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Assiette” Tìm theo Từ | Cụm từ (49) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • băng cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • giao diện máy ghi âm cassette,
"
  • ổ cassette,
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • máy ghi âm cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • sự điều chỉnh nhiệt độ, sự điều khiển nhiệt, ptc ( passivethermal control ), sự điều khiển nhiệt thụ động
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • nút lấy băng cassete ra,
  • / ´ba:θ¸rum /, Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: buồng tắm, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, assisted bathroom, buồng tắm phụ, dwelling bathroom, buồng tắm...
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • video casette số,
  • máy ghi âm casette,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top