Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be born again” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì
"
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / ¸ouvə´bɛə /, Ngoại động từ .overbore; .overborn; .overborne: Đè xuống, nén xuống, Đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn,
  • Thành Ngữ:, it is something to be safe home again, về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • Thành Ngữ:, to be one's own man again, lấy lại được bình tĩnh
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top