Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be born again” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • Idioms: to take scunner at ( against )sth, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Thành Ngữ:, to bid against ( up , in ), trả hơn tiền; tăng giá
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • Thành Ngữ:, work against time, h?t s?c kh?n truong; ch?y dua v?i th?i gian
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • Thành Ngữ:, half as much again, half
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • Idioms: to take pique against sb, oán giận ai
  • Thành Ngữ:, against the current, ngược dòng
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top