Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be unwilling” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´və:snis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , reluctance , unwillingness
  • Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • / ʌn´wiliη /, Tính từ: không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý, Từ...
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
"
  • Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • / 'wə:k'hɔ:s /, giá đỡ, Danh từ: ngựa kéo, ngựa thồ, (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc, he's a willing work-horse, nó là...
  • sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...), sự tháo, sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn, sự trải ra
  • / ʌn´witiη /, Tính từ: không biết, không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • trải rộng [sự trải rộng ra (tôn)],
  • / ʌn´wiliηgli /, phó từ, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý,
  • / ´infiliη /, Danh từ: vật liệu để trát kẽ hở, Xây dựng: sự chèn lấp, Kỹ thuật chung: sự đổ đầy, sự lấp đầy,...
  • / ʌn´wiηkiη /, Tính từ: không nháy, không nháy mắt, không nhấp nháy, không lấp lánh, (nghĩa bóng) cảnh giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top