Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Become involved” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
"
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • / ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), Ngoại động từ: quét bằng chổi sể, to jump the besom,...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant...
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • / in´vɒlvd /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng, Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...), Kỹ...
  • / ¸ʌnin´vɔlvd /, Tính từ: không rắc rối, không phức tạp, không bị mắc míu, không bị liên luỵ, không bị dính líu, không bị dính dáng, không để hết tâm trí vào, không bị...
  • / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), Đòi...
  • tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp, low-income consumers, trợ cấp thu nhập thấp, low-income countries, người tiêu dùng...
  • thiết bị tái chế, thiết bị thu hồi, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi khí đốt, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi thu xăng, gasoline recovery plant, thiết bị thu hồi xăng, gasoline vapor recovery plant,...
  • deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • sự lấy lại hơi nhiệt, sự thu hồi nhiệt, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt phế thải, waste heat recovery, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top