Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buondary” Tìm theo Từ | Cụm từ (236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thùng kết tủa, bể lắng, bể lắng đọng, bể lắng gạn, bồn lắng, thiết bị lắng, thùng lắng, thùng làm trong, thùng lắng, bể lắng, multiple sedimentation tank, bể lắng nhiều ngăn, secondary sedimentation tank,...
  • cái mang tính nhớ, môi trường nhớ, phương tiện lưu trữ, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, phương tiện lưu trữ, secondary storage medium, phương...
  • Idioms: to be in a quandary, ở trong tình thế nghi ngờ
  • kìm uốndây,
  • / 'baundəri /, Danh từ: Đường biên giới, ranh giới, Toán & tin: biên, biên giới, giới hạn, Cơ - Điện tử: giới hạn,...
  • mép,
  • / ´kwɔndəri /, Danh từ: tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng không quyết định được nên làm gì), Từ đồng nghĩa:...
  • phần tử biên,
  • màng biên, lớp biên,
  • ma sát biên,
  • lớp biên,
  • đèn biên, đèn hiệu, đèn hiệu,
  • áp suất biên,
  • thanh ghi biên,
  • cột mốc biên giới, cột mốc, mốc ranh giới,
  • sóng biên, sóng tới hạn,
  • đường biên vô hạn,
  • giới hạn bão hòa,
  • đường biên nghiêng,
  • giới hạn thu nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top