Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cark” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu
"
  • phiếu đến/đi, viết tắt từ embarkation disambarkation card,
  • Danh từ: như car-park,
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • Danh từ: thị trường bán được giá cao, it's a seller's market for vintage cars, có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó), thị trường...
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • / 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza,
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • nhân lưng clark,
  • quy trình clark,
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • nhân lưng clark,
  • cột clarketủy sống,
  • nhân cột clark,
  • pin clark,
  • cột clarke tủy sống,
  • nhân ngực, nhân lưng clark,
  • cột clarke tủy sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top