Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chính” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số hiệu chỉnh (bánh răng), hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch (của bánh răng), hệ số hiệu chỉnh,
  • trung tâm hành chính, Thành Ngữ:, civic center, trung tâm hành chánh
  • chốt chính, cột tiêu chính, mái chính,
  • / di:'sentrəlaiz /, Ngoại động từ: (chính trị) phân quyền, tản quyền, hình thái từ: Kinh tế: phân cấp quản lý, phân...
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • đại lộ, đường trục, ống dẫn nước chính, đường chuyển chính, đường điện lực chính, đại lộ, đường trục, đường ống chính,
  • trục chính (máy công cụ), trục chính, trục chính, trục chính, switch lever for right or left hand action of main spindle, cần công tắc đảo chiều của trục chính
"
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
  • khóa cửa trung tâm (chính), sự đóng tập trung (cửa), sự khóa tập trung, hệ thống khóa trung tâm,
  • bảng chuyển mạch chính, bảng phân phối chính, khung chính,
  • kèo chính, thanh căng rầm đỡ kèo, thanh dui chính, thanh kèo chính, principal rafter (principal), thanh kèo chính
  • / fai'næn∫l /, Tính từ: (thuộc) tài chính, (về) tài chính, Toán & tin: tài chính, Xây dựng: thuộc tài chính, Từ...
  • các chuẩn mực báo cáo, tiêu chuẩn báo cáo (tài chánh), tiêu chuẩn báo cáo (tài chính),
  • / ´mein¸spriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của một hành động), lò xo chính (đồng hồ); dây cót chính, lò xo kim hoả, Cơ...
  • tình trạng tài chính, bảng quyết toán tài chính, báo cáo tài chính, certified financial statement, bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, combined financial statement, bản báo cáo tài chính tổng...
  • bảng chuyển mạch chính, bảng phân phối chính, khung phân phối chính,
  • vành chặt, khoen điều chỉnh, khoen chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng chặn, adjusting ring pin gasket, đệm cốt vòng điều chỉnh
  • sự đưa vào vận hành, bộ điều chỉnh, cấu điều khiển, núm điều chỉnh, sự dẫn động, sự điều khiển, sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự khống chế,
  • các tỷ số, hệ số tài chính, tỷ số tài chính, tỷ suất tài chính, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • / ə´dʒʌstiη /, Điện: việc hiệu chỉnh, Kỹ thuật chung: điều chỉnh, sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự hiệu chuẩn, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top