Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Empty talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy (người), như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied at the moment, she can not speak to you, bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện...
  • Idioms: to take an empty pride in sth, lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
"
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • ethertalk,
  • giao diện chèn appletalk,
  • giao thức tiếng vọng appletalk,
  • các dịch vụ đầu cuối appletalk,
  • giao thức truy nhập tuyến fdditalk,
  • giao thức chèn appletalk,
  • localtalk,
  • giao thức giao dịch appletalk,
  • giao thức truy nhập tuyến arctalk,
  • giao thức tệp appletalk,
  • giao thức phiên appletalk,
  • giao thức điều khiển appletalk,
  • hàng đợi chuyển tiếp của appletalk,
  • giao thức phân giải địa chỉ appletalk,
  • giao thức truy nhập tuyến kết nối ethertalk,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top