Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empty talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə'remptəri /, Tính từ: cưỡng bách (bắt buộc tuân theo), dứt khoát, kiên quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người),
  • / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..), temperamentally unsuited...
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • / ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right , even if it isn't very complete, câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy...
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: adjective, base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous...
  • / pə´remptərinis /, danh từ, tính cưỡng bách, tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát, tính tối cần thiết, tính thiết yếu, tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính...
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • / traip /, Danh từ: lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn), ( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng, Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn, don't talk tripe!, Đừng nói chuyện vớ vẩn!, bài...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / ¸intə´kristəlain /, Tính từ: xảy ra giữa những tinh thể, Hóa học & vật liệu: giữa tinh thể, Vật lý: liên tinh...
  • / 'empti /, Tính từ: trống, rỗng, trống không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời...
  • giai đoạn bận, giờ tải nặng, giờ bận, giờ cao điểm, thời gian bận, busy hour call attempts, thử gọi vào giờ cao điểm, busy hour load-bhl, gánh trong giờ cao điểm, busy hour load-bhl, phụ tải trong giờ cao...
  • / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, you scabby liar  !, đồ dối trá đê tiện!, base , blotchy , contemptible...
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible...
  • / ´plu:tə¸kræt /, Danh từ: nhà tài phiệt; kẻ quyền thế, Từ đồng nghĩa: noun, capitalist , magnate , tycoon
  • Idioms: to take sb for a walk, dắt người nào đi dạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top