Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Note” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ chứa kiểu thùng, cơntenơtéc, contenơ thing chứa, công te nơ bồn dùng để chở dầu, công-ten-nơ bồn (dùng để chở dầu),
  • Danh từ: miếng giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có thể dính,
  • Nghĩa chuyên ngành: chỉ báo, chỉ dẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advert , allude , bring up , denote , designate...
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
"
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
  • giấy báo, lời khuyên, tin tức, advice (s) note, giấy báo gửi hàng, advice (s) of shipment, giấy báo bốc hàng
  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • / ´kweivə /, Danh từ: sự rung tiếng, sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói), (âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighthỵnote, Ngoại động từ:...
  • hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”, theo tiếng địa phương,
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • máy tính notebook,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top