Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn await” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chờ đợi đã lâu, a long-awaited dictionary, quyển tự điển chờ đợi đã lâu
  • / ['ka:həwai; 'ka:wai /, danh từ; số nhiều .kahawai, kahawais, loại cá biển thuộc họ pecca (ở niu dilân và úc),
"
  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
  • hội đồng viễn thông thái bình dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại hawaii),
  • / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour, mêgaoat-giờ (bằng 106wh)
  • / ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội, Xây dựng: được nung trắng,...
  • / ´wait¸kæp /, Giao thông & vận tải: sóng bạc đầu (trạng thái biển),
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • / ´wait¸ga:d /, danh từ, tên bạch vệ, tính từ, (thuộc) bạch vệ,
  • / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, danh từ, người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,
  • / ´wait¸bɔ:d /, Xây dựng: bảng trắng,
  • / ´waitiʃ /, Tính từ: hơi trắng, tính từ, hơi trắng,
  • / ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng),
  • / ri'kwait /, Ngoại động từ: Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán, thưởng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ri´kwaitl /, Danh từ: sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán, sự thưởng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'meidin'weitiɳ /, như lady-in-waiting,
  • / ´wait¸θɔ:n /,
  • / ´snou¸wait /, tính từ, trắng như tuyết,
  • / ´milk¸wait /, tính từ, có màu trắng sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top