Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bank” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng
  • ngân hàng tín dụng, ngân hàng cho vay, federal home loan bank, ngân hàng cho vay thế chấp liên bang, home loan bank system, hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà liên bang
  • / ,fʌndə'mentl /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, Danh từ số nhiều: quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc) nốt gốc,...
"
  • (banking) tỉ lệ công điện đạt chuẩn,
  • / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something blankly, phủ nhận một cái gì thẳng thừng
  • Danh từ: séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền, i need two open-cheques in the bank, tôi cần hai séc còn giá trị ở nhà băng,...
  • Danh từ: ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác), Kinh tế: ngân hàng dự trữ, ngân hàng dự trữ (liên bang), federal reserve bank,...
  • bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ) sông
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • / ´ɔistə¸bed /, như oyster-bank,
  • ngân hàng trực tuyến, online banking facilities, tiện ích ngân hàng trực tuyến, online banking system, hệ thống ngân hàng trực tuyến
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • / ´mʌnid /, Tính từ: có nhiều tiền, giàu có, bằng tiền, Kinh tế: bằng tiền bạc, có tiền, giàu, về tiền bạc, Từ đồng...
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • / ´æfgæn /, Danh từ: người ap-ga-ni-xtăng, tiếng ap-ga-ni-xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng len đan, Từ đồng nghĩa: noun, blanket...
  • / ə´nʌnsi¸eitə /, Danh từ: người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo, Toán & tin: bảng tín hiệu điện báo,
  • / ʌn´sʌlid /, Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) không vết bẩn, không vết nhơ, không hoen, trong sạch, không bị lấm, không bị bẩn, không bị ô danh, không bị tai tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top